• tại cổng game zingplay

    Kênh 555win: · 2025-09-12 08:53:36

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tại cổng game zingplay]

    Tìm tất cả các bản dịch của tại trong Anh như at, at, by và nhiều bản dịch khác.

    Đồng nghĩa với Ở ★'ở” can be: •a verb e.g: Tôi đang ở trường = I’m at school •a preposition of place e.g: Tôi đang mua sắm ở trung tâm thương mại = I’m shopping at the mall ★“tại ” can …

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là nơi xác định của sự việc, sự vật được nói đến diễn ra hoặc tồn tại sinh ra và lớn lên tại Hà Nội

    (Động) Là do ở, dựa vào. Như: “mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên” 謀 事 在 人, 成 事 在 天 mưu toan việc là do ở người, thành công là do ở trời.

    1..'tại' used as a preposition ex: tôi sống tại (in) Hàn Quốc, cái áo được treo ngay tại (on) cửa sổ 'tại' can't be used as a verb 2..'ở' used as both a preposition and a verb ex: preposition- cái …

    5 ngày trước · Tại is not frequently used in colloquial Vietnamese with the sense 'at; in; on'. It's only often utilized to somewhat emphasize the place mentioned in the sentence.

    Giới từ tại Ở nơi. Sinh tại Hà Nội. Vì lý do là. Thi trượt tại lười.

    Vietnamese English Contextual examples of 'tại' in English These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content.

    Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến

    Thời gian chính xác hiện tại, múi giờ, sự khác biệt thời gian, giờ bình minh/hoàng hôn và các thông tin quan trọng cho Việt Nam.

    Bài viết được đề xuất:

    xem ketquaxosomienbac

    banca phatloc

    cách nạp tiền fb88

    cbd6sp00020a 009